Có 2 kết quả:
留难 liú nàn ㄌㄧㄡˊ ㄋㄢˋ • 留難 liú nàn ㄌㄧㄡˊ ㄋㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make sth difficult
(2) to create obstacles
(2) to create obstacles
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make sth difficult
(2) to create obstacles
(2) to create obstacles
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0